Rimavská Sobota (huyện)
Thủ phủ | Rimavská Sobota |
---|---|
Vùng (kraj) | Banská Bystrica |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 82.970 |
Quốc gia | Slovakia |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 56/km2 (150/mi2) |
Rimavská Sobota (huyện)
Thủ phủ | Rimavská Sobota |
---|---|
Vùng (kraj) | Banská Bystrica |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 82.970 |
Quốc gia | Slovakia |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 56/km2 (150/mi2) |
Thực đơn
Rimavská Sobota (huyện)Liên quan
Rimavská Sobota (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Rimavská Sobota (huyện) //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...